1824C JUMBO
P-5 / Máy hủy tài liệu EBA là máy hủy giấy dành cho doanh nghiệp có hiệu suất cao tiện lợi với dung tích thùng chứa giấy hủy lớn phù hợp cho các nhóm làm việc. Với SSC - điều khiển hủy thông minh - giúp hủy giấy mà không gặp tắc nghẽn giấy.
Order number :18249111 |
Bề rộng đầu vào : 240 mm |
Kích thước sợi hủy : 2 x 15 mm hủy siêu vụn |
Hủy A4 70 g/m2 : 11 - 13 |
Hủy A4 80 g/m2 : 9 - 11 |
Hủy được : Card / CD |

Máy hủy tài liệu EBA 1824C Jumbo

NẮP AN TOÀN
Náp hủy giấy an toàn được Cấp Bằng Sáng Chế : Vô cùng an toàn được điều khiển điện tử ở lỗ cấp liệu để bảo vệ ngón tay, cà vạt hoặc các vật khác ra khỏi các trục cắt.

EASY-SWITCH.
Dễ sử dụng: phần cơ cấu chuyển đổi đa chức năng thông minh với tín hiệu quang học tích hợp cho biết trạng thái hoạt động.

TRỤC CẮT THÉP
Mạnh mẽ và bền bỉ: Trục cắt thiết kế bằng thép nguyên khối, chống móc giấy chất lượng cao với bảo hành suốt đời trong điều kiện sử dụng hợp lý.

THÙNG CHỨA TIỆN LỢI
Thùng chứa giấy hủy thân thiện với môi trường có thể được tháo ra một cách dễ dàng và sạch sẽ từ tủ. Thùng có thể được sử dụng có hoặc không có túi hủy tiện dụng.

CHỨC NĂNG TỰ ĐỘNG
Đã thử và kiểm chứng: Bảng mạch in đáng tin cậy điều khiển tất cả các chức năng tự động của máy hủy bao gồm chế độ tiết kiệm năng lượng.

SSC - KIỂM SOÁT THÔNG MINH
Đó thật là thú vị - hủy không lo kẹt giấy! Cái smiiley có chức năng kiểm soát dung lượng: Nếu nó sáng màu xanh, mọi thứ đều ổn. Nếu smiiley nhấp nháy, máy hủy đã đạt giới hạn dung lượng của nó.
Thông số kỹ thuật
Mã | 1824 C JUMBO | 1824 C JUMBO |
Bề rộng đầu vào, mm | 240 | 240 |
Kiểu hủy | cross cut | cross cut |
Kích thước sợi hủy, mm | 4 x 40 | 2 x 15 |
Khả năng hủy giấy, A4 paper 70 g/m2 | 16 - 18 | 11 - 13 |
Khả năng hủy giấy, A4 paper 80 g/m2 | 13 - 15 | 9 - 11 |
Bảo mật ISO / IEC 21964 (DIN 66399) | P-4 | P-5 |
Có thể hủy | Card / CD | Card / CD |
Hủy giấy có kẹp giấy | • | • |
Lưỡi dao bảo hành 10 năm | • | • |
Tự động tra dầu | • | • |
Tốc độ hủy, m/sec. | 0.15 | 0.15 |
Thể tích thùng chứa ngoài (lít) | 100 | 100 |
Thể tích thùng chứa trong (lít) | 75 | 75 |
Nguồn điện, V/ Hz (1 pha) | 230 V / 50Hz | 230 V / 50Hz |
Công suất mô tơ, W | 580 | 580 |
Automatic start/stop via photocell | • | • |
ECC – Kiểm soát công suất điện | • | • |
Điều khiển | EASY-SWITCH | EASY-SWITCH |
SPS - Hệ thống bảo vệ: | • | • |
– Nắp bảo vệ an toàn | electronic | electronic |
– Tự động quay ngược / dừng (nếu quá tải) | • | • |
– Tự động dừng (nếu thùng chứa đầy) | • | • |
– Cảm biến cửa | • | • |
– Cảm biến mô tơ kép | • | • |
– Zero energy (Chế độ chờ) | • | • |
Chứng nhận tiết kiệm “Blue Angel“ | • | • |
Bánh xe di chuyển | • | • |
Kích thước, mm (H x W x D) | 850 x 500 x 374 | 850 x 500 x 374 |
Trọng lượng, kg | 26 | 26 |