5346 C
P-4 / Máy hủy tài liệu công nghiệp với công suất cao nhỏ gọn có khay nạp dầu tự động và phễu nạp giấy nhàu. Cung cấp bảo mật dữ liệu cho toàn bộ tầng văn phòng.
Order number :53463131 |
Bề rộng đầu vào : 460 mm |
Kích thước sợi hủy : 4 x 40 mm hủy vụn |
Hủy A4 70 g/m2 : 65 - 75 |
Hủy A4 80 g/m2 : 56 - 65 |
Hủy được : Credit cards CDs/DVDs diskettes |

Máy hủy tài liệu công nghiệp EBA 5346

EASY-SWITCH.
Dễ sử dụng: Phần cơ cấu chuyển đổi đa chức năng thông minh với tín hiệu quang học tích hợp cho biết trạng thái hoạt động cho máy hủy tài liệu.

BÀN NẠP GIẤY LINH ĐỘNG
Bàn nạp giấy thuận tiện cho việc nạp giấy khối lượng lớn và có thể gấp gọn sau khi sử dụng. Cảm ứng hình ảnh giúp cho viết bắt đầu hay dừng hủy giấy một cách tự động.

BƠM DẦU ĐIỆN TỬ
Hệ thống phun dầu tự động bôi trơn các trục cắt khi hủy và đảm bảo hiệu suất cắt liên tục cao.

THÙNG CHỨA DI ĐỘNG
Thùng chứa rác trên bánh xe có thể dễ dàng tháo rời qua cửa trước. Máy hủy tài liệu tự động dừng lại nếu cửa được mở.

THÙNG NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG
Nếu kẹt giấy xảy ra, phễu nạp được bảo đảm bằng điện tử có thể được nghiêng để dọn dẹp an toàn và thuận tiện.

TIẾP LIỆU KIỂU CÁNH QUAY
Giấy nhàu được đưa vào bộ phận băm nhỏ bằng cách xoay các cánh cao su trong phễu nạp của mẫu máy hủy này.
Thông số kỹ thuật
Mã | 5346 C | 5346 C | 5346 C |
Bề rộng đầu vào, mm | 460 | 460 | 460 |
Kiểu hủy | cross cut | cross cut | cross cut |
Kích thước sợi hủy, mm | 6 x 50 | 4 x 40 | 2 x 15 |
Khả năng huỷ với giấy A4 70 g/m2 | 85-95 | 65-75 | 35-45 |
Khả năng huỷ với giấy A4 80 g/m2 | 74-83 | 56-65 | 30-39 |
Bảo mật ISO / IEC 21964 (DIN 66399) | P-3 | P-4 | P-5 |
Có thể hủy | credit cards CDs/DVDs diskettes |
credit cards CDs/DVDs diskettes |
credit cards CDs/DVDs diskettes |
Đầu băm lấy vật kim loại mềm | • | • | • |
Bảo hành trục cắt | 2 years | 2 years | 2 years |
Tốc độ hủy, m/sec. | 0.17 | 0.17 | 0.17 |
Phun dầu vào trục cắt (thiết bị tiêu chuẩn) | automatic | automatic | automatic |
Thu thập và phân loại trong | Thùng chứa di động | Thùng chứa di động | Thùng chứa di động |
Thể tích thùng chứa (lít) | 230 | 230 | 230 |
Nguồn điện, V / Hz (3 pha) | 400 / 50 / 3P+N+PE | 400 / 50 / 3P+N+PE | 400 / 50 / 3P+N+PE |
Công suất mô tơ, Kw | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Tự động tắt/mở bằng cảm biến quang | • | • | • |
Điều khiển | EASY-SWITCH | EASY-SWITCH | EASY-SWITCH |
Chiếu sáng khu vực làm việc | • | • | • |
Tự động đảo ngược/ dừng (khi quá tải | • / • | • / • | • / • |
Tự động dừng khi đầy | • | • | • |
Cảm biến cửa | • | • | • |
Công tắc quá tải nhiệt | • | • | • |
Tự động chờ sau 30 phút | • | • | • |
Bánh xe di động. | • | • | • |
Kích thước, mm (H x W x D) | 1700 x 740 x 765 | 1700 x 740 x 765 | 1700 x 740 x 765 |
Trọng lượng, kg | 253 | 253 | 253 |