6340 C
P-4 / Máy hủy tài liệu công suất lớn với bàn cấp liệu lớn và băng tải.
Order number :63409131 |
Bề rộng đầu vào : 410 mm |
Kích thước sợi hủy : 4 x 40 mm hủy vụn |
Hủy A4 70 g/m2 : 65 - 75 |
Hủy A4 80 g/m2 : 56 - 65 |
Hủy được : Credit cards CDs/DVDs diskettes |

Máy hủy tài liệu công nghiệp EBA 6340

EASY-SWITCH.
Dễ sử dụng: Phần cơ cấu chuyển đổi đa chức năng thông minh với tín hiệu quang học tích hợp cho biết trạng thái hoạt động cho máy hủy tài liệu.

HỆ THỐNG TREO TÚI KÉO
Cơ cấu kéo trên bánh xe giúp dễ dàng tháo toàn bộ túi vụn (thể tích 300 lít) ở phía sau máy.

PHUN DẦU ĐIỆN TỬ
Hệ thống phun dầu tự động bôi trơn trục cắt khi hủy và đảm bảo hiệu suất cắt nhỏ liên tục cao.

HỆ THỐNG BĂNG CHUYỀN
Hệ thống băng tải đảm bảo tốc độ làm việc cao mà không gây kẹt giấy. Ngoài ra, giấy nhàu nát có thể được đưa vào đầu hủy mà không gặp vấn đề gì.
Thông số kỹ thuật
Mã | 6340 S | 6340 C | 6340 C | 6340 C |
Bề rộng đầu vào, mm | 410 | 410 | 410 | 410 |
Kiểu hủy | hủy sợi | hủy vụn | hủy vụn | siêu vụn |
Kích thước sợi hủy, mm | 6 | 6 x 50 | 4 x 40 | 2 x 15 |
Khả năng huỷ với giấy A4 70 g/m2 | 100-120 | 85-100 | 65-75 | 43-48 |
Khả năng huỷ với giấy A4 80 g/m2 | 87-105 | 74-87 | 56-65 | 37-42 |
Bảo mật ISO / IEC 21964 (DIN 66399) | P-2 | P-3 | P-4 | P-5 |
Có thể hủy | Card / CD / DVD | Card / CD / DVD | Card / CD / DVD | Credit cards CDs/DVDs diskettes /Lever arch files |
Hủy được kim loại mền | • | • | • | • |
Bảo hành lưỡi dao hủy | 2 years | 2 years | 2 years | 2 years |
Tự động tra dầu | Automatic | Automatic | Automatic | Automatic |
Tốc độ, m/sec. | 0.26 | 0.26 | 0.26 | 0.26 |
Loại thùng chứa giấy | Sử dụng túi nhựa 1 lần | Sử dụng túi nhựa 1 lần | Sử dụng túi nhựa 1 lần | Sử dụng túi nhựa 1 lần |
Thể tích chứa giấy | 300 | 300 | 300 | 300 |
Nguồn điện, volts/Hz(3 Pha) | 400 / 50 / 3~ | 400 / 50 / 3~ | 400 / 50 / 3~ | 400 / 50 / 3~ |
Công suất mô tơ, kW | 4.0 | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
Tự động tắt/mở nhờ điện quang | - | - | - | - |
Điều khiển | EASY-SWITCH | EASY-SWITCH | EASY-SWITCH | EASY-SWITCH |
Sáng điện khu vực làm việc | • | • | • | • |
Tự động quay ngược/ Tự động dừng | • | • | • | • |
– Tự động dừng khi thùng chứa đầy | • | • | • | • |
– Cảm biến cửa | • | • | • | • |
– Chế độ chờ | ∞ | ∞ | ∞ | ∞ |
– Bánh xe di động | • | • | • | • |
– Băng tải vận chuyển | - | - | - | - |
– Thêm xe chứa đã hủy | - | - | - | - |
Kích thước, mm (H x W x D) | 440x1240 / 6902x1700 | 440x1240 / 6902x1700 | 440x1240 / 6902x1700 | 440x1240 / 6902x1700 |
Trọng lượng, kg | 357 | 357 | 357 | 357 |