ĐIỀU KHOẢN BẢO HÀNH KHÁC
07 Th05, 2024
ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG DỊCH VỤ SỬA CHỮA NGOÀI BẢO HÀNH
Dịch vụ sửa chữa ngoài bảo hành được áp dụng cho những sản phẩm đã hết hạn bảo hành hoặc thuộc nhóm Từ chối bảo hành |
Khách hàng chi trả toàn bộ các chi phí phát sinh liên quan đến việc sửa chữa ngoài bảo hành bao gồm cả phí kiểm tra và báo phí |
Neosys Việt Lợi có quyền từ chối yêu cầu sửa chữa đối với các sản phẩm không do Neosys Việt Lợi phân phối tại thị trường Việt Nam vì lý do thiếu các linh kiện phù hợp hay các trở ngại khác về mặt kỹ thuật. |
DỊCH VỤ BẢO TRÌ
Công ty TNHH Neosys Việt Lợi áp dụng Dịch vụ bảo trì toàn diện các sản phẩm sau bảo hành đối với các khách hàng có mong muốn bảo dưỡng và bảo trì máy móc định kỳ. Dịch vụ của chúng tôi nhằm mục đích cung cấp cho Quý khách những lợi ích sau: |
|
DỊCH VỤ BẢO TRÌ THƯỜNG XUYÊN
Gói dịch vụ bảo trì thường xuyên bao gồm: |
|
TT/ No |
Tên phụ tùng |
Part Name |
1 | Tụ điện 12 và 30μF/230V | CAPACITOR 12 and 30/220 V |
2 | Board điều khiển | PCB CONTROL |
3 | Bộ bánh răng | Gear Set Complete Model EBA |
4 | Bộ dao cắt | Cutter set |
--- | --- | --- |
Bảg giá dịch vụ bảo trì thường xuyên: |
|||
Category |
Brand |
Model | LSMA (VND) |
SHREDDER | EBA | 5141 Series | 6,000,000 |
5346 Series | 6,000,000 |
||
6340 Series | 6,000,000 |
||
7350 Series | 24,000,000 | ||
GUILOTINE | EBA |
48 Series | 6,000,000 |
52 Series |
6,000,000 |
||
55 Series |
10,000,000 |
||
55 Series |
16,000,000 |
DỊCH VỤ BẢO TRÌ THƯỜNG XUYÊN
Gói dịch vụ bảo trì toàn diện bao gồm: |
|
TT/ No |
Tên phụ tùng |
Part Name |
1 | Tụ điện 12 và 30μF/230V | CAPACITOR 12 and 30/220 V |
2 | Board điều khiển | PCB CONTROL |
3 | Bộ bánh răng | Gear Set Complete Model EBA |
4 | Bộ dao cắt | Cutter set |
--- | --- |
Bảg giá dịch vụ bảo trì toàn diện: |
|||
Category |
Brand |
Model | LSMA (VND) |
SHREDDER |
EBA |
1126 Series |
5,000,000 |
1624 Series |
5,000,000 |
||
1824 Series |
5,000,000 |
||
2127 Series |
8,000,000 |
||
2331 Series |
10,000,000 |
||
3340 Series |
10,000,000 |
||
5141 Series | 12,000,000 | ||
5346 Series | 28,000,000 |
||
6340 Series | 34,000,000 |
||
7350 Series | 120,000,000 | ||
GUILLOTINE | EBA |
48 Series | 27,000,000 |
52 Series |
27,000,000 |
||
55 Series |
50,000,000 |
||
55 Series |
80,000,000 |
Các phụ tùng có sãn tại Đức 2024
Availability of spare parts in Germany 2024